Bạn không biết ý nghĩa của các trang bị phương tiện buffet trong tiếng Anh là gì? Bài viết sau đây sẽ giúp bạn dịch nghĩa của những trong khoảng ngữ, thuật ngữ về các công cụ tiệc sử dụng trong tiệc buffet.

đầu tiên "buffet" với nghĩa là "tiệc đứng" hay "tiệc tùy chọn". Trong buổi tiệc mọi người được tự do chuyển động và chọn món ăn mình thích. Mọi người sở hữu thể ăn rộng rãi hay ít mà ko cần trả thêm tiền, chỉ cần trả tiền 1 lần độc nhất khi tìm vé dự tiệc.

1. Nghĩa của từ " dụng cụ tổ chức tiệc buffet" trong tiếng Anh là "buffet tools" hay "buffet equipments"

2. Nghĩa của từ "Bình đựng nước trái cây" trong tiếng Anh là "single Juice Dispenser"

3. Nghĩa của từ " Kẹp gắp inox" trong tiếng Anh là "Stainless steel kitchen tongs"

4. Nghĩa của từ "Xe đẩy phục vụ bàn" trong tiếng Anh là "Trolley serving food"

5. Nghĩa của từ " Nồi hâm nóng thức ăn buffet" trong tiếng Anh là "Chafing dish"

6. Nghĩa của từ " Đèn hâm nóng thức ăn" trong tiếng Anh là "food warm light" hoặc " food heat lamp"

7. Nghĩa của từ " Bếp điện từ" trong tiếng Anh là "Electromagnetic stove"

8. Nghĩa của từ " Khay đựng cơm inox" trong tiếng Anh là " inox food tray"

9. Nghĩa của từ " Máy nướng bánh mì sandwich" trong tiếng Anh là "Sandwich toaster"

10. Nghĩa của từ " Bếp hâm nóng cà phê" trong tiếng Anh là "Stove warms coffee"

11. Nghĩa của từ " Bình đựng ngũ cốc" trong tiếng Anh là "jar cereal dispenser"

12. Nghĩa của từ " Cây menu để bàn" trong tiếng Anh là "Stainless steel menu clip"

13. Nghĩa của từ trong tiếng Anh là

14. Nghĩa của từ " Dụng cụ trang trí tiệc buffet" trong tiếng Anh là "Equipment for buffet decoration"

15. Nghĩa của từ " Khay đựng thức ăn buffet" hay "khay trưng bày thức ăn buffet trong tiếng Anh là "Buffet food display tray"

16. Nghĩa của từ " Khay inox GN" trong tiếng Anh là "Stainless steel tray GN"



như vậy sở hữu 16 từ ngữ thông dụng về đồ sử dụng trong tiệc buffet đã được thietbidungcubuffet dịch nghĩa tại trên. mang thể 1 số từ ngữ được dịch nghĩa trong khoảng Việt sang tiếng Anh còn chưa xác thực. Để tham khảo thêm bạn với thể Tìm hiểu rộng rãi từ ngữ khác tại website chính của chúng tôi hoặc truy hỏi cập Google dịch và các trang thương mại điện tử to như Alibaba để dịch sát nghĩa hơn.

thời kì đến chúng tôi sẽ quyết tâm thực hiện thêm dịch nghĩa rộng rãi từ ngữ chuyên dụng về tiệc buffet sang tiếng Trung, tiếng Nhật nên kỳ vọng sẽ được gần như Anh chị ủng hộ và góp ý.

Cảm ơn bạn đã đọc bài viết

THIETBIDUNGCUBUFFET Doanh nghiệp chuyên cung cấp thiết bị đồ dùng tiệc buffet, đồ dùng cho motel, khách sạn


  • Showroom trưng bày: 47 Đường 12, P.11, Q.Gò Vấp, TPHCM
  • Điện thoại: 028-7300.7226

View more random threads: